Tên biệt dược: | Tacropic 0.1% |
Quy cách: | ► Hộp 1 tuýp 10g |
Quốc gia sản xuất: | VIET NAM |
Nhà sản xuất: | Davipharm |
Tacropic là sản phẩm của Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú, có thành phần chính là tacrolimus. Thuốc được dùng để điều trị chàm thể tạng.
Tacropic được bào chế dưới dạng thuốc mỡ, đóng gói theo quy cách hộp 1 tuýp 10 g.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
####
Công dụng:
Chỉ định
Tacropic được chỉ định dùng cho các trường hợp:
► Ðiều trị chàm thể tạng.
► Thuốc mỡ tacrolimus nên dùng cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các điều trị thông thường.
Chống chỉ định
► Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
► Dùng ngoài da.
► Rửa sạch vùng da bị bệnh, lau khô rồi thoa một lớp mỏng thuốc lên.
Liều dùng
Người lớn
► Bôi một đến hai lần mỗi ngày tại các vùng da bị tổn thương.
Trẻ em từ 2 - 15 tuổi
► Chỉ dùng thuốc mỡ tacrolimus 0,03%.
Trẻ em dưới 2 tuổi
► Không khuyến cáo dùng thuốc mỡ tacrolimus.
► Không khuyến cáo dùng thuốc mỡ tacrolimus dài hạn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần chính sản phẩm:
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Tacrolimus |
0.1% |
Tá dược khác vừa đủ
Tác dụng phụ:
❌ Thường gặp, ADR >1/100
Phản ứng tại chỗ: Nóng rát, ban đỏ, đau, kích ứng, dị cảm, phát ban, ngứa và viêm da tại vị trí dùng thuốc.
Nhiễm trùng và ký sinh trùng: Nhiễm virus herpes (viêm da do herpes simplex, viêm nang lông, herpes simplex [herpes môi], ban mụn nước dạng thủy dau Kaposi).
Da và mô dưới da: Ngứa.
Hệ thần kinh: Dị cảm và rối loạn cảm giác (tăng cảm giác, cảm giác rát bỏng).
Chuyển hóa và dinh dưỡng: Sự không dung nạp cồn (đỏ mặt hoặc kích ứng da sau khi dùng đồ uống có cồn).
❌ Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
❌ Hiếm gặp, ADR <1/1000
Da và mô dưới da: Trứng cá.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 1 tuýp 10g
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Tacrolimus |
0.1% |
Tá dược khác vừa đủ
Chỉ định
Tacropic được chỉ định dùng cho các trường hợp:
► Ðiều trị chàm thể tạng.
► Thuốc mỡ tacrolimus nên dùng cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các điều trị thông thường.
Chống chỉ định
► Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người lớn
► Bôi một đến hai lần mỗi ngày tại các vùng da bị tổn thương.
Trẻ em từ 2 - 15 tuổi
► Chỉ dùng thuốc mỡ tacrolimus 0,03%.
Trẻ em dưới 2 tuổi
► Không khuyến cáo dùng thuốc mỡ tacrolimus.
► Không khuyến cáo dùng thuốc mỡ tacrolimus dài hạn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
► Hộp 1 tuýp 10g