Remeron 30mg

Tên biệt dược: Remeron 30mg
Quy cách:

► Hộp 3 vỉ x 10 viên

Quốc gia sản xuất: VIET NAM
Nhà sản xuất: MSD

Thuốc Remeron 30 mg là một sản phẩm của Công ty Merck Sharp & Dohme Ltd., thành phần chính là mirtazapine. Thuốc được dùng để điều trị các đợt của trầm cảm nặng.

✔️  Cam kết hàng chính hãng 100%

✔️  Giá tốt nhất thị trường

✔️  Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.

✔️  Tư vấn miễn phí 24/7.

✔️  Giao hàng toàn quốc.

####

Công dụng:  

Chỉ định

► Thuốc Remeron 30 mg được chỉ định dùng để điều trị các đợt của trầm cảm nặng.

Chống chỉ định

Thuốc Thuốc Remeron chống chỉ định trong các trường hợp sau:

► Quá mẫn với hoạt chất chính hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc. 

► Sử dụng đồng thời mirtazapine với các thuốc ức chế enzyme monoamine oxidase (monoamine oxidase-MAO).

Cách dùng - Liều dùng

Cách dùng

► Thời gian bán thải của mirtazapine là 20 - 40 giờ và do đó Remeron thích hợp để uống 1 lần/ngày. Tốt nhất nên uống một liều duy nhất vào ban đêm trước khi đi ngủ. Cũng có thể chia Remeron thành hai liều nhỏ (một liều buổi sáng và một liều buổi tối, liều cao hơn nên uống vào buổi tối).

► Nên dùng viên thuốc bằng đường uống, với nước và nuốt mà không được nhai. Bệnh nhân trầm cảm nên được điều trị trong một đợt đầy đủ ít nhất là 6 tháng để đảm bảo không còn triệu chứng. 

► Nên ngừng điều trị mirtazapine từ từ để tránh hội chứng cai thuốc.

► Bệnh nhân sử dụng dạng bào chế thích hợp với liều được chỉ định.

Liều dùng

Người lớn

► Liều hàng ngày có hiệu quả thường khoảng 15 - 45 mg.

► Liều khởi đầu là 15 - 30 mg. 

► Nhìn chung, mirtazapine bắt đầu phát huy tác dụng sau 1 - 2 tuần điều trị. Điều trị đủ liều sẽ tạo ra đáp ứng tích cực trong 2 - 4 tuần. Nếu chưa có đáp ứng đầy đủ, có thể tăng đến liều tối đa. Nếu vẫn không có đáp ứng trong 2 - 4 tuần tiếp theo, nên ngừng điều trị. 

Người cao tuổi 

► Liều khuyến nghị giống liều cho người lớn. Trên bệnh nhân cao tuổi, phải theo dõi chặt chẽ khi tăng liều để có được đáp ứng an toàn và như mong muốn. 

Trẻ em và thiếu niên dưới 18 tuổi 

► Không nên dùng Remeron cho trẻ em và thiếu niên dưới 18 tuổi do hiệu quả của thuốc chưa được chứng minh trong 2 nghiên cứu lâm sàng ngắn hạn và do các liên quan về độ an toàn của thuốc.

Suy thận 

► Độ thanh thải mirtazapine có thể giảm ở những bệnh nhân bị suy thận trung bình đến nặng (độ thanh thải creatinine < 40 ml/phút). Nên cân nhắc đến yếu tố đó khi kê đơn Remeron cho nhóm bệnh nhân này.

Suy gan 

► Sự thanh thải mirtazapine có thể giảm ở những bệnh nhân suy gan. Nên cân nhắc đến yếu tố đó khi kê đơn Remeron cho nhóm bệnh nhân này, đặc biệt là suy gan nặng do chưa có nghiên cứu trên nhóm bệnh nhân này.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Thành phần sản phẩm:

► Mirtazapine................................30mg

► Tá dược vừa đủ 1 viên.

Chương trình khuyến mãi nhà thuốc thái minh

Tác dụng phụ

❌ Khi sử dụng thuốc Thuốc Remeron, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

► Thường gặp, ADR >1/100

  • Chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng cân, tăng thèm ăn.
  • Hệ tâm thần: Mơ bất thường, lú lẫn, lo âu, mất ngủ.
  • Hệ thần kinh: Buồn ngủ, an thần, ngủ lịm, chóng mặt, nhức đầu, run.
  • Mạch máu: Hạ huyết áp tư thế.
  • Dạ dày – ruột: Khô miệng, buồn nôn, tiêu chảy, nôn, táo bón.
  • Hệ cơ xương và mô liên kết: Đau khớp, đau cơ, đau lưng.
  • Toàn thân và tại chỗ: Phù ngoại vi, mệt mỏi.

► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100

  • Hệ tâm thần: Ác mộng, hưng cảm, bồn chồn, rối loạn tâm thần vận động (chứng nằm ngồi không yên, tăng vận động).
  • Hệ thần kinh: Dị cảm, chân không yên, ngất.
  • Mạch máu: Hạ huyết áp.
  • Dạ dày – ruột: Dị cảm ở miệng.
  • Da và mô dưới da: Ngoại ban.

► Hiếm gặp, ADR <1/1000

  • Hệ tâm thần: Hung hăng.
  • Hệ thần kinh: Giật rung cơ.
  • Dạ dày – ruột: Viêm tụy.
  • Hệ gan mật: Tăng hoạt tính transaminase huyết thanh.

► Không xác định tần suất

  • Máu và hệ bạch huyết: Suy tủy xương (giảm bạch cầu hạt, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản giảm tiểu cầu), tăng bạch cầu ái toan.
  • Hệ nội tiết: Tăng prolactin máu (và các triệu chứng liên quan như đa tiết sữa và vú to ở nam giới).
  • Chuyển hóa và dinh dưỡng: Giảm natri máu.
  • Hệ tâm thần: Ý nghĩ tự tử, hành vi tự tử, chứng mộng du.
  • Hệ thần kinh: Co giật (chấn thương), hội chứng serotonin, dị cảm ở miệng, chứng loạn vận ngôn.
  • Dạ dày – ruột: Phù miệng, tăng tiết nước bọt.
  • Da và mô dưới da: Hội chứng Stevens-Johnson, viêm da phỏng rộp, ban đỏ đa hình, hoại tử da độc tính.
  • Hệ cơ xương và mô liên kết: Tiêu cơ vân.
  • Thận và nước tiểu: Bí tiểu.
  • Toàn thân và tại chỗ: Phù toàn thân, phù cục bộ.
  • Xét nghiệm: Tăng creatinin kinase.

► Hướng dẫn cách xử trí ADR

Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp. 

Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảo quản:

  •  Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

  •  Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách: 

► Hộp 3 vỉ x 10 viên

Nhà thuốc thái minh Quận 6

SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. 

Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.

Thành phần

► Mirtazapine................................30mg

► Tá dược vừa đủ 1 viên.

Công dụng

Chỉ định

► Thuốc Remeron 30 mg được chỉ định dùng để điều trị các đợt của trầm cảm nặng.

Chống chỉ định

Thuốc Thuốc Remeron chống chỉ định trong các trường hợp sau:

► Quá mẫn với hoạt chất chính hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc. 

► Sử dụng đồng thời mirtazapine với các thuốc ức chế enzyme monoamine oxidase (monoamine oxidase-MAO).

Liều dùng

Người lớn

► Liều hàng ngày có hiệu quả thường khoảng 15 - 45 mg.

► Liều khởi đầu là 15 - 30 mg. 

► Nhìn chung, mirtazapine bắt đầu phát huy tác dụng sau 1 - 2 tuần điều trị. Điều trị đủ liều sẽ tạo ra đáp ứng tích cực trong 2 - 4 tuần. Nếu chưa có đáp ứng đầy đủ, có thể tăng đến liều tối đa. Nếu vẫn không có đáp ứng trong 2 - 4 tuần tiếp theo, nên ngừng điều trị. 

Người cao tuổi 

► Liều khuyến nghị giống liều cho người lớn. Trên bệnh nhân cao tuổi, phải theo dõi chặt chẽ khi tăng liều để có được đáp ứng an toàn và như mong muốn. 

Trẻ em và thiếu niên dưới 18 tuổi 

► Không nên dùng Remeron cho trẻ em và thiếu niên dưới 18 tuổi do hiệu quả của thuốc chưa được chứng minh trong 2 nghiên cứu lâm sàng ngắn hạn và do các liên quan về độ an toàn của thuốc.

Suy thận 

► Độ thanh thải mirtazapine có thể giảm ở những bệnh nhân bị suy thận trung bình đến nặng (độ thanh thải creatinine < 40 ml/phút). Nên cân nhắc đến yếu tố đó khi kê đơn Remeron cho nhóm bệnh nhân này.

Suy gan 

► Sự thanh thải mirtazapine có thể giảm ở những bệnh nhân suy gan. Nên cân nhắc đến yếu tố đó khi kê đơn Remeron cho nhóm bệnh nhân này, đặc biệt là suy gan nặng do chưa có nghiên cứu trên nhóm bệnh nhân này.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Quy cách

► Hộp 3 vỉ x 10 viên

Nhà sản xuất

MSD