Ranilex

Tên biệt dược: Ranilex
Quy cách:

► Hộp 5 vỉ x 10 viên

Quốc gia sản xuất: VIET NAM
Nhà sản xuất: Korea United

Fosmicin là dược phẩm của Công ty Dược phẩm Meiji Seika Pharma – Japan. Thuốc có thành phần chính là  Fosfomycin calci hydrate. Đây là thuốc được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm trong các bệnh sau: Nhiễm khuẩn sâu ở da, viêm bàng quang, viêm ruột nhiễm khuẩn, viêm túi lệ, chắp lẹo, viêm sụn mi, viêm tai giữa, viêm xoang.

✔️  Cam kết hàng chính hãng 100%

✔️  Giá tốt nhất thị trường

✔️  Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.

✔️  Tư vấn miễn phí 24/7.

✔️  Giao hàng toàn quốc.

####

Công dụng:  

Chỉ định

► Loét dạ dày tá tràng, bệnh trào ngược thực quản, hội chứng Zollinger - Ellison, các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.

Chống chỉ định

► Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

► Trẻ em dưới 15 tuổi và người già trên 80 tuổi.

► Phụ nữ có thai và cho con bú.

► Bệnh nhân đang dùng phương pháp thẩm tách máu.

Cách dùng - Liều dùng

► Người lớn (15 - 80 tuổi): Liều thường dùng là 2 viên/lần, mỗi ngày 3 lần.

► Tổng liều dùng mỗi ngày không được vượt quá 5 lần uống (10 viên).

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Thành phần sản phẩm:

Mỗi viên nén bao phim chứa:

► Ranitidin Hydroclorid 31,5mg (tương đương Ranitidin 28,227mg).

► Magnesi Oxyd 50mg.

► Magnesi aluminosilicat 125mg (tương đương Al2O3 38,31mg, MgO 30,13mg).

► Magnesi Alumin Hydrat 100mg (tương đương Al2O3 30mg, MgO 30mg).

► Tá dược: Lactose, Low-substituted hydroxypropyl cellulose, Calci carboxymethyl cellulose, Hydroxypropyl cellulose, Colloidal silicon dioxyd, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 2910, Polyethylen glycol 6000, Titan oxyd.

Chương trình khuyến mãi nhà thuốc thái minh

Tác dụng phụ

❌ Hiếm xảy ra các tác dụng phụ sau, tuy nhiên bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận và nếu có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, nên ngưng dùng thuốc và tiến hành điều trị thích hợp:

  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ban đỏ, ngứa và phù), táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nhức đầu, chóng mặt và đau cơ.
  • Có thể bị cảm giác tức ngực, da tái xanh, lạnh bàn tay và bàn chân, đổ mồ hôi lạnh và nghẹt mũi.
  • Phát ban cùng với thân nhiệt cao, ban đỏ, mụn nước do sốt có thể xuất hiện trên toàn bộ cơ thể, môi và niêm mạc họng.
  • Có thể bị đau họng, sốt, khó chịu, da mặt và bên trong mí mắt trắng, chảy máu (ở nướu răng và mũi).
  • Vàng da.

► Hướng dẫn cách xử trí ADR

Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp. 

Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảo quản:

  •  Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

  •  Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách: 

► Hộp 5 vỉ x 10 viên

Nhà thuốc thái minh Quận 6

SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. 

Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

► Ranitidin Hydroclorid 31,5mg (tương đương Ranitidin 28,227mg).

► Magnesi Oxyd 50mg.

► Magnesi aluminosilicat 125mg (tương đương Al2O3 38,31mg, MgO 30,13mg).

► Magnesi Alumin Hydrat 100mg (tương đương Al2O3 30mg, MgO 30mg).

► Tá dược: Lactose, Low-substituted hydroxypropyl cellulose, Calci carboxymethyl cellulose, Hydroxypropyl cellulose, Colloidal silicon dioxyd, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 2910, Polyethylen glycol 6000, Titan oxyd.

Công dụng

Chỉ định

► Loét dạ dày tá tràng, bệnh trào ngược thực quản, hội chứng Zollinger - Ellison, các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.

Chống chỉ định

► Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

► Trẻ em dưới 15 tuổi và người già trên 80 tuổi.

► Phụ nữ có thai và cho con bú.

► Bệnh nhân đang dùng phương pháp thẩm tách máu.

Liều dùng

► Người lớn (15 - 80 tuổi): Liều thường dùng là 2 viên/lần, mỗi ngày 3 lần.

► Tổng liều dùng mỗi ngày không được vượt quá 5 lần uống (10 viên).

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Quy cách

► Hộp 5 vỉ x 10 viên

Nhà sản xuất

Korea United