Piracetam-EGIS 1200mg

Tên biệt dược: Piracetam-EGIS 1200mg
Quy cách:

► Hộp 1 Lọ 20 viên

Quốc gia sản xuất: VIET NAM
Nhà sản xuất: Egis Pharma

Piracetam Egis 1200mg là sản phẩm tuần hoàn não được dùng cho các bệnh do tổn thương não, các triệu chứng của hậu phẫu não & chấn thương não: loạn tâm thần, đột quỵ, liệt nửa người, thiếu máu cục bộ, bệnh do rối loạn ngoại biên & trung khu não bộ, các bệnh do các rối loạn não cũng như là nhiều bệnh khác liên quan, với tác dụng của thuốc sẽ giúp cho người bệnh sớm thoát khỏi tình trạng trên, sớm có được một sức khỏe tốt nhất.

✔️  Cam kết hàng chính hãng 100%

✔️  Giá tốt nhất thị trường

✔️  Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.

✔️  Tư vấn miễn phí 24/7.

✔️  Giao hàng toàn quốc.

####

Công dụng:  

Chỉ định

► Điều trị các triệu chứng của hội chứng tâm thần thực thể (rối loạn trí nhớ, thiếu chú ý, giảm hoạt động).

► Điều trị chứng giật rung cơ do vỏ não; dùng đơn thuần hay phối hợp thuốc.

► Điều trị chóng mặt và rối loạn thăng bằng đi kèm (ngoại trừ khi có phối hợp với rối loạn vận mach và tâm thần bất định).

► Cải thiện khả năng của các trẻ có khó khăn trong việc học và đọc, phối hợp với các biện pháp khác (như phương pháp dạy học khuyết tật ngôn ngữ).

Chống chỉ định

► Quá mẫn với piracetam, với các dẫn xuất pyrrolidon khác, hay với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

► Xuất huyết não.

► Suy thận giai đoạn cuối

► Múa giật Huntington

Cách dùng - Liều dùng

Cách dùng

► Dùng thuốc theo đường uống, có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Uống thuốc cùng với nước, liều hàng ngày có thể được chia thành 2 đến 4 lần.

Liều dùng

► Liều dùng phải được xác định cho từng trường hợp dựa theo mức độ nặng nhẹ của bệnh và sự đáp ứng lâm sàng. Liều khởi đầu thông thường cho người lớn là 2400 mg mỗi ngày, liều duy trì là 1200 - 2400 mg mỗi ngày. Liều dùng hàng ngày tối đa là 4800 mg.

► Thời gian điều trị phải được xác định dựa vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

► Trong các bệnh mãn tính, thường điều trị trong khoảng 6-12 tuần để đạt hiệu quả tối đa. Sau ba tháng điều trị việc dùng thuốc phải được xem xét lại và quyết định xem có tiếp tục nữa hay không. Nêu phải điều trị lâu hơn thì nên giảm liều hay ngưng thuốc hoàn toàn trong khoảng thời gian 6 tháng.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Thành phần sản phẩm:

► Hoạt chất: Trong mỗi viên nén bao phim có 1200 mg piracetam.

► Tá dược: Lõi viên thuốc: magnesi stearat, povidon K-30. Màng bao phim: Macrogol 6000, dibutyl sebacat, titan dioxyd C.I. 77891 E.E.C.171, talc, ethylcellulose, hypromellose.

Chương trình khuyến mãi nhà thuốc thái minh

Tác dụng phụ

❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

a) Tóm tắt các dữ liệu an toàn:

Các thử nghiệm dược lý lâm sàng và lâm sàng mù đôi có kiểm soát giả dược được tiến hành trên 3000 bệnh nhân sử dụng piracetam với bất kể chỉ định, dạng bào chế, liều dùng hàng ngày và đặc điểm đối tượng bệnh nhân.

b) Bảng tác dụng không mong muốn:

Các tác dụng không mong muốn trong các thử nghiệm lâm sàng và báo cáo hậu mãi được liệt kê trong bảng sau theo phân loại hệ cơ quan và tần suất xảy ra. Tần suất được quy định như sau: rất thường gặp (≥ 1/10); thường gặp (≥1/100 đến < 1/10); ít gặp (≥ 1/1000 đến < 1/100); hiếm gặp (≥ 1/10000 đến < 1/1000); rất hiếm gặp (< 1/10000) và không biết (không ước lượng được từ các
dữ liệu hiện có).

Các dữ liệu thu được từ báo cáo hậu mãi không đủ để ước tính tần suất xảy ra ở nhóm bệnh nhân được điều trị.

Phân loại hệ cơ quan (MedDRA)

Thường gặp

Ít gặp

Không biết

Rối loạn hệ máu và lympho

 

 

Rối loạn chảy máu

Rối loạn hệ miễn dịch

 

 

Phản ứng phản vệ, quá mẫn

Rối loạn tâm thần

Bồn chồn

Trầm cảm

Lo lắng, lẫn lộn, ảo giác

Rối loạn hệ thần kinh

Tăng động

Ngủ gà

Mất điều hòa, mất thăng bằng, cơn
động kinh, đau đầu, mất ngủ

Rối loạn tai và mê đạo

 

 

Chóng mặt

Rối loạn tiêu hóa

 

 

Đau bụng, đau bụng trên, tiêu chảy, buồn nôn, nôn

Rối loạn da và mô dưới da

 

 

Phù thần kinh mạch, viêm da, ngứa, mày đay

Rối loạn toàn thân và tại vị trí dùng thuốc

 

Suy nhược

 

Thay đổi xét nghiệm cận lâm sàng

Tăng cân

 

 

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muôn gặp phải khi sử dụng thuốc.

► Hướng dẫn cách xử trí ADR

Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp. 

Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảo quản:

  •  Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

  •  Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách: 

► Hộp 1 Lọ 20 viên

Nhà thuốc thái minh Quận 6

SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. 

Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.

Thành phần

► Hoạt chất: Trong mỗi viên nén bao phim có 1200 mg piracetam.

► Tá dược: Lõi viên thuốc: magnesi stearat, povidon K-30. Màng bao phim: Macrogol 6000, dibutyl sebacat, titan dioxyd C.I. 77891 E.E.C.171, talc, ethylcellulose, hypromellose.

Công dụng

Chỉ định

► Điều trị các triệu chứng của hội chứng tâm thần thực thể (rối loạn trí nhớ, thiếu chú ý, giảm hoạt động).

► Điều trị chứng giật rung cơ do vỏ não; dùng đơn thuần hay phối hợp thuốc.

► Điều trị chóng mặt và rối loạn thăng bằng đi kèm (ngoại trừ khi có phối hợp với rối loạn vận mach và tâm thần bất định).

► Cải thiện khả năng của các trẻ có khó khăn trong việc học và đọc, phối hợp với các biện pháp khác (như phương pháp dạy học khuyết tật ngôn ngữ).

Chống chỉ định

► Quá mẫn với piracetam, với các dẫn xuất pyrrolidon khác, hay với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

► Xuất huyết não.

► Suy thận giai đoạn cuối

► Múa giật Huntington

Liều dùng

► Liều dùng phải được xác định cho từng trường hợp dựa theo mức độ nặng nhẹ của bệnh và sự đáp ứng lâm sàng. Liều khởi đầu thông thường cho người lớn là 2400 mg mỗi ngày, liều duy trì là 1200 - 2400 mg mỗi ngày. Liều dùng hàng ngày tối đa là 4800 mg.

► Thời gian điều trị phải được xác định dựa vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

► Trong các bệnh mãn tính, thường điều trị trong khoảng 6-12 tuần để đạt hiệu quả tối đa. Sau ba tháng điều trị việc dùng thuốc phải được xem xét lại và quyết định xem có tiếp tục nữa hay không. Nêu phải điều trị lâu hơn thì nên giảm liều hay ngưng thuốc hoàn toàn trong khoảng thời gian 6 tháng.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Quy cách

► Hộp 1 Lọ 20 viên

Nhà sản xuất

Egis Pharma