Tên biệt dược: | Meseca Merap |
Quy cách: | Hộp 1 chai 60 liều |
Quốc gia sản xuất: | VIET NAM |
Nhà sản xuất: | Khác |
Meseca của công ty cổ phần tập đoàn Merap, thành phần chính là fluticason propionate, có tác dụng chống viêm, được dùng để điều trị và dự phòng viêm mũi dị ứng, kiểm soát các triệu chứng đau và căng xoang. Thuốc được bào chế ở dạng hỗn dịch xịt mũi, nồng độ 50 mcg/0.05 ml
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Fluticasone |
50Mcg |
Chỉ định
Thuốc Meseca được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
► Dự phòng và điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và viêm mũi dị ứng quanh năm.
► Kiểm soát triệu chứng đau và căng xoang trong viêm mũi dị ứng.
Chống chỉ định
Thuốc Meseca chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Chống chỉ định dùng Meseca với những bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cách dùng
► Hướng dẫn sử dụng
Trước khi ống xịt Meseca được sử dụng lần đầu, ống thuốc phải được bơm thuốc. Lắc chai thuốc và xịt vào không khí cho đến khi đạt được dạng xịt đồng nhất (khoảng 8 - 10 liều). Nếu sau 24 giờ mới dùng liều tiếp theo, ống thuốc phải được bơm lại. Lần này chỉ cần xịt một lần vào không khí là đủ. Các bước thực hiện:
Liều dùng
► Người lớn trẻ em trên 12 tuổi
► Xịt 2 liều vào mỗi bên mũi, 1 lần mỗi ngày, tốt nhất vào buổi sáng.
► Trong trường hợp cần thiết: Xịt 2 liều vào mỗi bên mũi, 2 lần mỗi ngày. Liều tối đa mỗi ngày không nên vượt quá 4 liều cho mỗi bên mũi.
► Trẻ em từ 4 đến 12 tuổi
► Xịt 1 liều vào mỗi bên mũi, 1 lần mỗi ngày, tốt nhất vào buổi sáng. Trong trường hợp cần thiết có thể xịt một nhát vào mỗi bên mũi, hai lần mỗi ngày. Liều tối đa mỗi ngày không nên vượt quá 2 nhát xịt mỗi bên mũi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
❌ Khi sử dụng thuốc Meseca, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
Đường hô hấp: Chảy máu cam, nóng rát mũi, nước mũi có máu, viêm họng, kích thích mũi và ngạt mũi.
Khác: Đau đầu, mùi và vị gây khó chịu.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Đường hô hấp: Hắt hơi, chảy mũi, khô mũi, viêm xoang, viêm phế quản, loét mũi, tổn thương vách mũi.
Khác: Chóng mặt, bệnh về mắt, vị khó chịu, buồn nôn, nôn, nổi mày đay.
► Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Đường hô hấp: Nhiễm nấm Candida ở mũi và/hoặc họng, co thắt phế quản.
Khác: Đục thủy tinh thể, glaucom.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Hộp 1 chai 60 liều