Maecran

Tên biệt dược: Maecran
Quy cách:

► Hộp 12 vỉ x 5 viên

Quốc gia sản xuất: VIET NAM
Nhà sản xuất: Kolmar Korea

✔️  Cam kết hàng chính hãng 100%

✔️  Giá tốt nhất thị trường

✔️  Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.

✔️  Tư vấn miễn phí 24/7.

✔️  Giao hàng toàn quốc.

####

Công dụng:

Chỉ định  

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

► Chống lão hóa.

► Cung cấp Vitamin trong các trường hợp sau: Phụ nữ có thai, đang cho con bú, suy nhược, lão suy.

► Cải thiện các triệu chứng sau trong trường hợp rối loạn hệ tuần hoàn ngoại biên và trong thời kỳ bắt đầu suy yếu: đau xóc ở cổ và vai, tê cóng và ớn lạnh tay chân.

►Cải thiện hắc tố da (Melasma, tàn nhang).

► Phòng ngừa chảy máu răng, chảy máu mũi.

Chống chỉ định

Thuốc được chống chỉ định trong các trường hợp:

► Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc

► Bệnh nhân bị bệnh Wilson's

► Trẻ em dưới 12 tuổi.

Cách dùng - Liều dùng

►  Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và Người lớn: uống 1 viên nang mỗi ngày, uống sau bữa ăn.

► Liều dùng và thời gian điều trị có thể được điều chỉnh tuỳ thuộc vào chỉ định của bác sĩ và tình trạng bệnh nhân.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Thành phần sản phẩm:

► Hoạt chất chính: Tocopherol Acetate 200mg (tương đương với 200 I.U Vitamin E); Acid Ascorbic 250mg; β-Caroten 30% hỗn dịch 10mg (tương đương với 3,0 mg β-Caroten); Kẽm Oxide 9,337mg (tương đương với 7,5 mg Kẽm); Đồng Oxide 1,252mg (tương đương với 1,0 mg Đồng); Bột 0,1% Selenium 15mg (tương đương với 15 μg Selenium); Manganese Sulfate 4,613mg (tương đương với 1,5 mg Mangan).

► Tá dược: White bees wax; Lecithin; Soybean oil; Gelatin; Concentrated Gelatin; D-Sorbitol Solution; Methyl Parahydroxybenzoate; Propyl Parahydroxybenzoate; Phẩm màu Tar; Ethyl Vanillin; Titanium Oxide

Chương trình khuyến mãi nhà thuốc thái minh

Tác dụng phụ

❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

  • Trong vài trường hợp có thể gặp bị nôn mửa, buồn nôn, tiêu chảy, ngứa, khó chịu vùng dạ dày, tiêu chảy, táo bón, ban đỏ trong thời gian sử dụng MAECRAN, nên ngưng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ.
  • Chu kỳ và lượng máu trong thời kỳ kinh nguyệt có thể thay đổi.
  • Ở những phụ nữ dùng thuốc ngừa thai đường uống hoặc những bệnh nhân có khả năng bị huyết khối có thể tăng nguy cơ đông vón máu.
  • Trường hợp dùng thuốc liều cao, kéo dài có thể gây dung nạp thuốc.

► Hướng dẫn cách xử trí ADR

Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp. 

Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảo quản:

  •  Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

  •  Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách: 

► Hộp 12 vỉ x 5 viên

Nhà thuốc thái minh Quận 6

MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.

Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.

Thành phần

► Hoạt chất chính: Tocopherol Acetate 200mg (tương đương với 200 I.U Vitamin E); Acid Ascorbic 250mg; β-Caroten 30% hỗn dịch 10mg (tương đương với 3,0 mg β-Caroten); Kẽm Oxide 9,337mg (tương đương với 7,5 mg Kẽm); Đồng Oxide 1,252mg (tương đương với 1,0 mg Đồng); Bột 0,1% Selenium 15mg (tương đương với 15 μg Selenium); Manganese Sulfate 4,613mg (tương đương với 1,5 mg Mangan).

► Tá dược: White bees wax; Lecithin; Soybean oil; Gelatin; Concentrated Gelatin; D-Sorbitol Solution; Methyl Parahydroxybenzoate; Propyl Parahydroxybenzoate; Phẩm màu Tar; Ethyl Vanillin; Titanium Oxide

Công dụng

Chỉ định  

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

► Chống lão hóa.

► Cung cấp Vitamin trong các trường hợp sau: Phụ nữ có thai, đang cho con bú, suy nhược, lão suy.

► Cải thiện các triệu chứng sau trong trường hợp rối loạn hệ tuần hoàn ngoại biên và trong thời kỳ bắt đầu suy yếu: đau xóc ở cổ và vai, tê cóng và ớn lạnh tay chân.

►Cải thiện hắc tố da (Melasma, tàn nhang).

► Phòng ngừa chảy máu răng, chảy máu mũi.

Chống chỉ định

Thuốc được chống chỉ định trong các trường hợp:

► Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc

► Bệnh nhân bị bệnh Wilson's

► Trẻ em dưới 12 tuổi.

Liều dùng

►  Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và Người lớn: uống 1 viên nang mỗi ngày, uống sau bữa ăn.

► Liều dùng và thời gian điều trị có thể được điều chỉnh tuỳ thuộc vào chỉ định của bác sĩ và tình trạng bệnh nhân.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Quy cách

► Hộp 12 vỉ x 5 viên

Nhà sản xuất

Kolmar Korea