Hafenthyl Supra 160mg

Tên biệt dược: Hafenthyl Supra 160mg
Quy cách:

► Hộp 3 vỉ x 10 viên

Quốc gia sản xuất: VIET NAM
Nhà sản xuất: Hansan

Hafenthyl Supra 160 mg là sản phẩm của Công ty TNHH HASAN – DERMAPHARM, thành phần chính là fenofibrat. Thuốc dùng để điều trị tăng triglycerid máu nghiêm trọng và tăng lipid máu hỗn hợp.

✔️  Cam kết hàng chính hãng 100%

✔️  Giá tốt nhất thị trường

✔️  Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.

✔️  Tư vấn miễn phí 24/7.

✔️  Giao hàng toàn quốc.

####

Công dụng:  

Chỉ định

► Tăng cholesterol máu (type IIa), tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ (type IV), tăng lipid máu kết hợp (type IIb & III) sau khi đã áp dụng chế độ ăn kiêng đúng và thích hợp mà không hiệu quả.

► Tăng lipoprotein máu thứ phát, dai dẳng dù đã điều trị nguyên nhân (như rối loạn lipid máu trong đái tháo đường).

► Chế độ ăn kiêng đã dùng trước khi điều trị vẫn phải tiếp tục.

Chống chỉ định

► Dị ứng với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

► Suy gan (bao gồm xơ gan mật và bất thường chức năng gan dai dẳng không xác định).

► Bệnh túi mật.

► Suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73m2).

► Viêm tụy cấp tính hoặc mạn tính, ngoại trừ viêm tụy cấp do triglycerid huyết tăng cao trầm trọng.

► Nhạy cảm với ánh sáng hay phản ứng quang độ tính trong quá trình điều trị với các fibrat hoặc ketoprofen.

Cách dùng - Liều dùng

Cách dùng

► Các chế độ ăn uống bắt đầu trước khi dùng thuốc nên được tiếp tục. Đáp ứng với điều trị nên được theo dõi thông qua định lượng các trị số lipid trong huyết thanh. Nếu sau vài tháng (khoảng 3 tháng) vẫn chưa đạt được đáp ứng đầy đủ nên cân nhắc các biện pháp điều trị bổ sung hoặc biện pháp điều trị khác.

► Uống thuốc trong bữa ăn.

Liều dùng

Người lớn: 

► Liều khuyến cáo 1 viên (160 mg fenofibrat)/ngày. Bệnh nhân đang dùng viên nang fenofibrat 200 mg có thể chuyển sang dùng viên nén bao phim Hafenthyl Supra 160 mg mà không cần điều chỉnh liều.

Liều lượng ở các đối tượng lâm sàng đặc biệt:

► Bệnh nhân cao tuổi (> 65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều. Khuyến cáo dùng liều thông thường, trừ khi chức năng thận bị suy giảm với độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) < 60 ml/phút/1,73m2.

Bệnh nhân suy thận:

► Bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73m2): không nên dùng fenofibrat.

► Nếu eGFR từ 30 đến 59 ml/phút/1,73m2: liều fenofibrat không nên quá 100 mg dạng chuẩn hoặc 67 mg dạng vi hạt mỗi ngày.

► Nếu trong quá trình theo dõi, chỉ số eGFR giảm liên tục < 30 ml/phút/1,73m2 nên ngưng sử dụng fenofibrat.

► Bệnh nhân suy gan: Không khuyến cáo sử dụng Hafenthyl Supra 160 mg do thiếu dữ liệu.

► Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của fenofibrat ở trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi chưa được thiết lập. Hiện chưa có dữ liệu. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng fenofibrat ở đối tượng này.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Thành phần sản phẩm:

► Hoạt chất: Fenofibrat micronised 160mg.

► Tá dược: Natri lauryl sulfat, Lactose, Avicel, Kollidon K30, Aerosil, Crospovidon, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, Tween 80, Titan dioxyd, Talc, Magnesi stearat.

Chương trình khuyến mãi nhà thuốc thái minh

Tác dụng phụ

❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

► Thường gặp, ADR > 1/100

  • Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi.

  • Gan mật: Tăng transaminase.

  • Xét nghiệm: Tăng nồng độ homocystein máu.

► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100

  • Thần kinh: Đau đầu.

  • Mạch máu: Nghẽn mạch huyết khối (nghẽn mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu).

  • Tiêu hóa: Viêm tụy.

  • Gan mật: Sỏi mật.

  • Da và mô dưới da: Quá mẫn (phát ban, ngứa, mày đay)

  • Cơ xương khớp: Rối loạn cơ (đau cơ, viêm cơ, co thắt cơ, yếu cơ).

  • Vú và hệ sinh sản: Rối loạn chức năng tình dục.

  • Xét nghiệm: Tăng nồng độ creatinin huyết.

► Hướng dẫn cách xử trí ADR

Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp. 

Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảo quản:

  •  Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

  •  Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách: 

► Hộp 3 vỉ x 10 viên

Nhà thuốc thái minh Quận 6

SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. 

Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.

Thành phần

► Hoạt chất: Fenofibrat micronised 160mg.

► Tá dược: Natri lauryl sulfat, Lactose, Avicel, Kollidon K30, Aerosil, Crospovidon, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, Tween 80, Titan dioxyd, Talc, Magnesi stearat.

Công dụng

Chỉ định

► Tăng cholesterol máu (type IIa), tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ (type IV), tăng lipid máu kết hợp (type IIb & III) sau khi đã áp dụng chế độ ăn kiêng đúng và thích hợp mà không hiệu quả.

► Tăng lipoprotein máu thứ phát, dai dẳng dù đã điều trị nguyên nhân (như rối loạn lipid máu trong đái tháo đường).

► Chế độ ăn kiêng đã dùng trước khi điều trị vẫn phải tiếp tục.

Chống chỉ định

► Dị ứng với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

► Suy gan (bao gồm xơ gan mật và bất thường chức năng gan dai dẳng không xác định).

► Bệnh túi mật.

► Suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73m2).

► Viêm tụy cấp tính hoặc mạn tính, ngoại trừ viêm tụy cấp do triglycerid huyết tăng cao trầm trọng.

► Nhạy cảm với ánh sáng hay phản ứng quang độ tính trong quá trình điều trị với các fibrat hoặc ketoprofen.

Liều dùng

Người lớn: 

► Liều khuyến cáo 1 viên (160 mg fenofibrat)/ngày. Bệnh nhân đang dùng viên nang fenofibrat 200 mg có thể chuyển sang dùng viên nén bao phim Hafenthyl Supra 160 mg mà không cần điều chỉnh liều.

Liều lượng ở các đối tượng lâm sàng đặc biệt:

► Bệnh nhân cao tuổi (> 65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều. Khuyến cáo dùng liều thông thường, trừ khi chức năng thận bị suy giảm với độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) < 60 ml/phút/1,73m2.

Bệnh nhân suy thận:

► Bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73m2): không nên dùng fenofibrat.

► Nếu eGFR từ 30 đến 59 ml/phút/1,73m2: liều fenofibrat không nên quá 100 mg dạng chuẩn hoặc 67 mg dạng vi hạt mỗi ngày.

► Nếu trong quá trình theo dõi, chỉ số eGFR giảm liên tục < 30 ml/phút/1,73m2 nên ngưng sử dụng fenofibrat.

► Bệnh nhân suy gan: Không khuyến cáo sử dụng Hafenthyl Supra 160 mg do thiếu dữ liệu.

► Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của fenofibrat ở trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi chưa được thiết lập. Hiện chưa có dữ liệu. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng fenofibrat ở đối tượng này.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Quy cách

► Hộp 3 vỉ x 10 viên

Nhà sản xuất

Hansan