Genprozol

Tên biệt dược: Genprozol
Quy cách:

► Hộp 1 tuýp 10g

Quốc gia sản xuất: VIET NAM
Nhà sản xuất: VCP

Kem trị viêm ngứa VCP Genprozol được chỉ định điều trị viêm da có đáp ứng với Corticoid khi có biến chứng nhiễm trùng thứ phát, bệnh da dị ứng, nấm da, lang ben,...

✔️  Cam kết hàng chính hãng 100%

✔️  Giá tốt nhất thị trường

✔️  Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.

✔️  Tư vấn miễn phí 24/7.

✔️  Giao hàng toàn quốc.

####

Công dụng:  

Chỉ định

► Viêm da có đáp ứng với Corticoid khi có biến chứng nhiễm trùng thứ phát.

► Bệnh da dị ứng (Eczema, viêm da, vết trầy, hăm).

► Nấm da, lang ben.

Chống chỉ định

► Vùng da bị bệnh bị trầy xước, bị mẫn cảm.

► Người bệnh quá mẫn với các thành phần có trong Genprozol hoặc với nhóm Aminoglycosid.

► Vùng da bị bệnh lở loét.

► Thủng màng nhĩ ở Eczema tai ngoài.

Cách dùng - Liều dùng

Cách dùng

► Lấy một lượng thuốc vừa đủ ra tay, thoa nhẹ nhàng lên vùng da bị bệnh. Bôi thuốc 2 lần/ngày (buổi sáng, tối). Sử dụng thuốc một cách đều đặn để có kết quả điều trị tốt nhất.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Thành phần chính sản phẩm: 

Mỗi tuýp 10g chứa:

► Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg.

► Clotrimazol 100 mg.

► Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg.

Chương trình khuyến mãi nhà thuốc thái minh

Tác dụng phụ:

❌ Trong quá trình sử dụng thuốc Genprozol có thể xuất hiện một số tác dụng phụ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng như:

► Chảy dịch, nổi ban đỏ.

► Hồng cầu nhược sắc.

► Ngứa, nóng.

► Biến chứng thành bệnh vảy cá.

► Nổi mày đay.

► Dị ứng.

❌ Nếu sử dụng thuốc Genprozol trên vùng rộng và có băng ép có thể gây các các triệu chứng:

► Da khô.

► Da bị kích ứng.

► Mọc nhiều lông và nổi mụn.

► Giảm sắc tố của da.

► Viêm nang lông.

► Teo da.

► Xuất hiện hạt kê.

► Viêm da bội nhiễm.

► Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảo quản:

  •  Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

  •  Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách: 

► Hộp 1 tuýp 10g

Nhà thuốc thái minh Quận 6

SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. 

Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.be

Thành phần

Mỗi tuýp 10g chứa:

► Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg.

► Clotrimazol 100 mg.

► Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg.

Công dụng

Chỉ định

► Viêm da có đáp ứng với Corticoid khi có biến chứng nhiễm trùng thứ phát.

► Bệnh da dị ứng (Eczema, viêm da, vết trầy, hăm).

► Nấm da, lang ben.

Chống chỉ định

► Vùng da bị bệnh bị trầy xước, bị mẫn cảm.

► Người bệnh quá mẫn với các thành phần có trong Genprozol hoặc với nhóm Aminoglycosid.

► Vùng da bị bệnh lở loét.

► Thủng màng nhĩ ở Eczema tai ngoài.

Liều dùng

► Lấy một lượng thuốc vừa đủ ra tay, thoa nhẹ nhàng lên vùng da bị bệnh. Bôi thuốc 2 lần/ngày (buổi sáng, tối). Sử dụng thuốc một cách đều đặn để có kết quả điều trị tốt nhất.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Quy cách

► Hộp 1 tuýp 10g

Nhà sản xuất

VCP