Efferalgan 80mg

Tên biệt dược: Efferalgan 80mg
Quy cách:

► Hộp 12 gói

Quốc gia sản xuất: VIET NAM
Nhà sản xuất: Upsa Sas

Bột sủi Efferalgan 80mg của Công ty Dược phẩm Bristol - Myers Squibb (Mỹ), thành phần chính là paracetamol 80 mg. Thuốc dùng để điều trị các chứng đau và/hoặc sốt như: Đau đầu, tình trạng như cúm, đau răng, nhức mỏi cơ. Thuốc dùng điều trị cho trẻ em cân nặng từ 6 - 20 kg.

✔️  Cam kết hàng chính hãng 100%

✔️  Giá tốt nhất thị trường

✔️  Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.

✔️  Tư vấn miễn phí 24/7.

✔️  Giao hàng toàn quốc.

####

Công dụng:  

Chỉ định

► Thuốc Efferalgal 80mg dùng điều trị các chứng đau và/hoặc sốt như đau đầu, tình trạng như cúm, đau răng, nhức mỏi cơ.

► Thuốc dùng điều trị cho trẻ em cân nặng từ 6 - 20 kg.

Chống chỉ định

Thuốc này không được dùng trong những trường hợp sau:

► Biết có dị ứng với paracetamol hoặc với propacetamol hydroclorid (tiền chất của paracetamol) hoặc các thành phần khác của thuốc.

► Bệnh gan nặng hoặc bệnh gan thể hoạt động.

► Phenylketonuria (một loại bệnh di truyền phát hiện lúc sinh), do có aspartam.

► Không dung nạp với fructose (vì sự có mặt của sorbitol).

► Thiếu hụt men Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD).

Cách dùng - Liều dùng

Cách dùng

► Dùng đường uống.

► Đổ bột thuốc vào cốc và sau đó thêm một ít đồ uống lỏng (như nước, sữa, nước trái cây), uống ngay sau khi hòa tan hoàn toàn.

Liều dùng

► Dạng thuốc này dành cho trẻ cân nặng từ 6 đến 20 kg (khoảng 1 đến 7 tuổi).

► Liều dùng phải được tính theo cân nặng của trẻ.

► Tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng được trình bày bên dưới chỉ để tham khảo. Để tránh nguy cơ quá liều, cần kiểm tra và xác nhận các thuốc dùng kèm (bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn) không chứa paracetamol.

► Efferalgan nên được dùng ở liều từ 10 -15 mg/kg/liều, mỗi 4 đến 6 giờ, đến tổng liều tối đa mỗi ngày là 60 mg/kg/ngày.

► Liều tối đa mỗi ngày không được vượt quá 3g.

Cân nặng (kg) Tuổi thích hợp* (năm) Hàm lượng Paracetamol/liều (mg) Số gói/ liều dùng Khoáng cách tối thiểu dùng thuốc (giờ) Liều dùng tối đa mỗi ngày (gói)
6 đến < 8 1 đến < 2 80 1 6 4 (320 mg)
8 đến < 11 2 đến < 3 80 1 4 6 (480 mg)
11 đến < 16 3 đến < 6 160 2 6 8 (640 mg)
16 đến < 20 6 đến < 7 160 2 4 12 (960 mg)
≥ 20 ≥ 7 Dùng một dạng thuốc uống khác thay thế

* Khoảng tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng chỉ để tham khảo.

► Suy thận: Ở bệnh nhân suy thận nặng, khoảng cách tối thiểu giữa mỗi lần dùng thuốc nên được điều chỉnh theo bảng sau:

Độ thanh thải Creatinin Khoảng cách dùng thuốc
Cl ≥ 50 ml/phút 4 giờ
Cl 10 - 50 ml/phút 6 giờ
Cl < 10 ml/phút 8 giờ

► Suy gan: Ở bệnh nhân bệnh gan mạn tính hoặc bệnh gan còn bù thể hoạt động, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tế bào gan, nghiện rượu mạn tính, suy dinh dưỡng kéo dài (kém dự trữ glutathion ở gan), và mất nước, liều dùng không nên vượt quá 3g/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Thành phần sản phẩm:

► Paracetamol..........................80g

► Tá dược vừa đủ: 1 viên.

Chương trình khuyến mãi nhà thuốc thái minh

Tác dụng phụ

❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

  • Rối loạn hệ máu và bạch huyết: Giảm lượng tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu.
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng.
  • Rối loạn gan mật: Tăng enzym gan.
  • Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng phản vệ, phù Quincke, quá mẫn.
  • Thăm khám cận lâm sàng: Giảm/tăng chỉ số INR.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Mày đay, ban đỏ, phát ban, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Rối loạn mạch: Hạ huyết áp (triệu chứng của quá mẫn).

► Hướng dẫn cách xử trí ADR

Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp. 

Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảo quản:

  •  Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

  •  Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách: 

► Hộp 12 gói

Nhà thuốc thái minh Quận 6

MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.

Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.

Thành phần

► Paracetamol..........................80g

► Tá dược vừa đủ: 1 viên.

Công dụng

► Thuốc Efferalgal 80mg dùng điều trị các chứng đau và/hoặc sốt như đau đầu, tình trạng như cúm, đau răng, nhức mỏi cơ.

► Thuốc dùng điều trị cho trẻ em cân nặng từ 6 - 20 kg.

Chống chỉ định

Thuốc này không được dùng trong những trường hợp sau:

► Biết có dị ứng với paracetamol hoặc với propacetamol hydroclorid (tiền chất của paracetamol) hoặc các thành phần khác của thuốc.

► Bệnh gan nặng hoặc bệnh gan thể hoạt động.

► Phenylketonuria (một loại bệnh di truyền phát hiện lúc sinh), do có aspartam.

► Không dung nạp với fructose (vì sự có mặt của sorbitol).

► Thiếu hụt men Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD).

Liều dùng

► Dạng thuốc này dành cho trẻ cân nặng từ 6 đến 20 kg (khoảng 1 đến 7 tuổi).

► Liều dùng phải được tính theo cân nặng của trẻ.

► Tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng được trình bày bên dưới chỉ để tham khảo. Để tránh nguy cơ quá liều, cần kiểm tra và xác nhận các thuốc dùng kèm (bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn) không chứa paracetamol.

► Efferalgan nên được dùng ở liều từ 10 -15 mg/kg/liều, mỗi 4 đến 6 giờ, đến tổng liều tối đa mỗi ngày là 60 mg/kg/ngày.

► Liều tối đa mỗi ngày không được vượt quá 3g.

Cân nặng (kg) Tuổi thích hợp* (năm) Hàm lượng Paracetamol/liều (mg) Số gói/ liều dùng Khoáng cách tối thiểu dùng thuốc (giờ) Liều dùng tối đa mỗi ngày (gói)
6 đến < 8 1 đến < 2 80 1 6 4 (320 mg)
8 đến < 11 2 đến < 3 80 1 4 6 (480 mg)
11 đến < 16 3 đến < 6 160 2 6 8 (640 mg)
16 đến < 20 6 đến < 7 160 2 4 12 (960 mg)
≥ 20 ≥ 7 Dùng một dạng thuốc uống khác thay thế

* Khoảng tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng chỉ để tham khảo.

► Suy thận: Ở bệnh nhân suy thận nặng, khoảng cách tối thiểu giữa mỗi lần dùng thuốc nên được điều chỉnh theo bảng sau:

Độ thanh thải Creatinin Khoảng cách dùng thuốc
Cl ≥ 50 ml/phút 4 giờ
Cl 10 - 50 ml/phút 6 giờ
Cl < 10 ml/phút 8 giờ

► Suy gan: Ở bệnh nhân bệnh gan mạn tính hoặc bệnh gan còn bù thể hoạt động, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tế bào gan, nghiện rượu mạn tính, suy dinh dưỡng kéo dài (kém dự trữ glutathion ở gan), và mất nước, liều dùng không nên vượt quá 3g/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Quy cách

► Hộp 12 gói

Nhà sản xuất

Upsa Sas