Betacylic

Tên biệt dược: Betacylic
Quy cách:

► Hộp 1 tuýp 15g

Quốc gia sản xuất: VIET NAM
Nhà sản xuất: Mekophar

Thuốc Betacylic 15 g của Công ty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar có thành phần chính Betamethasone dipropionate 0,0075 g và Acid salicylic 0,45 g, đây là một loại thuốc điều trị hiệu quả các bệnh da liễu.  Với những thành phần có trong thuốc, Betacylic 15 g sẽ là biện pháp giảm nhanh các triệu chứng của viêm da, vẩy nến, viêm da dị ứng mạn tính, viêm thần kinh và nhiều trường hợp bệnh da liễu khác.

✔️  Cam kết hàng chính hãng 100%

✔️  Giá tốt nhất thị trường

✔️  Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.

✔️  Tư vấn miễn phí 24/7.

✔️  Giao hàng toàn quốc.

####

Công dụng:  

Chỉ định

Thuốc Betacylic 15 g được dùng để làm giảm những biểu hiện viêm của bệnh da dày sừng và bệnh da khô có đáp ứng với corticosteroid như:

► Bệnh vẩy nến, vảy da dầu.

► Viêm da dị ứng mạn tính.

► Viêm thần kinh da.

► Viêm da tiết bã nhờn.

► Loại bỏ mụn cơm trên da.

► Loại bỏ sừng ở bàn tay bàn chân.

► Eczema.

Chống chỉ định

Thuốc Betacylic 15 g chống chỉ định trong các trường hợp sau:

► Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

► Bệnh da ở trẻ em dưới 1 tuổi, bệnh nhiễm khuẩn, nấm da, lao da.

► Bệnh da do virus: Zona, herpes, thủy đậu.

Cách dùng - Liều dùng

Cách dùng

► Thuốc Betacylic dùng bôi ngoài da.

► Không dùng bôi mắt và không bôi gần mắt.

► Dùng thuốc không quá 2 tuần ở người lớn, không quá 5 ngày ở trẻ em.

► Không dùng trên da diện rộng, da bị nứt nẻ, dễ nhạy cảm hoặc trên niêm mạc.

Liều dùng

► Bôi một lớp mỏng lên vùng da cần điều trị và xoa đều 2 lần/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Thành phần chính sản phẩm: 

Thông tin thành phần

Hàm lượng

Betamethason dipropionat

0.0075 g

Salicylic acid

0.45 g

 

Chương trình khuyến mãi nhà thuốc thái minh

Tác dụng phụ:

❌ Khi sử dụng thuốc Betacylic 15 g, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR) như:

  • Bị nóng, ngứa, kích ứng, khô da, cảm giác châm đốt.

  • Viêm nang lông, tăng mọc lông.

  • Phát ban dạng mủ.

  • Giảm sắc tố.

  • Viêm da quanh miệng.

  • Dị ứng do tiếp xúc, hăm da, nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, loét, ăn mòn da, teo da, da có vằn.

  • Giảm chức năng tuyến thượng thận, đặc biệt với trẻ em.

❌ Dùng dài ngày acid salicylic trên diện rộng có thể bị ngộ độc salicylat với các triệu chứng: Lú lẫn, chóng mặt, đau đầu nặng hoặc liên tục, thở nhanh, tiếng rung hoặc tiếng vo vo trong tai liên tục.

► Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảo quản:

  •  Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

  •  Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách: 

► Hộp 1 tuýp 15g

Nhà thuốc thái minh Quận 6

SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. 

Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.be

Thành phần

Thông tin thành phần

Hàm lượng

Betamethason dipropionat

0.0075 g

Salicylic acid

0.45 g

Tá dược khác vừa đủ

Công dụng

Chỉ định

Thuốc Betacylic 15 g được dùng để làm giảm những biểu hiện viêm của bệnh da dày sừng và bệnh da khô có đáp ứng với corticosteroid như:

► Bệnh vẩy nến, vảy da dầu.

► Viêm da dị ứng mạn tính.

► Viêm thần kinh da.

► Viêm da tiết bã nhờn.

► Loại bỏ mụn cơm trên da.

► Loại bỏ sừng ở bàn tay bàn chân.

► Eczema.

Chống chỉ định

Thuốc Betacylic 15 g chống chỉ định trong các trường hợp sau:

► Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

► Bệnh da ở trẻ em dưới 1 tuổi, bệnh nhiễm khuẩn, nấm da, lao da.

► Bệnh da do virus: Zona, herpes, thủy đậu.

Liều dùng

► Bôi một lớp mỏng lên vùng da cần điều trị và xoa đều 2 lần/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Quy cách

► Hộp 1 tuýp 15g

Nhà sản xuất

Mekophar