Tên biệt dược: | Aprovel 150mg |
Quy cách: | ► Hộp 2 Vỉ x 14 Viên |
Quốc gia sản xuất: | VIET NAM |
Nhà sản xuất: | SANOFI |
Thuốc Aprovel của nhà sản xuất Sanofi. Thuốc có thành phần chính là Irbesartan. Aprovel thường được dùng để trị tăng huyết áp và tăng huyết áp kèm tiểu đường type 2 ở người bị bệnh thận. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim 150mg.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
####
Công dụng:
Chỉ định
► Aprovel thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin - II. Angiotensin - II là một chất do cơ thể sinh ra, khi gắn lên thụ thể của nó ở mạch máu làm co mạch máu. Kết quả là làm tăng huyết áp. Aprovel chống lại việc gắn của angiotensin - II lên thụ thể này do đó làm mạch máu giãn ra và làm hạ huyết áp.
► Aprovel làm chậm sự suy giảm chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp và đái tháo đường týp 2.
Aprovel được chỉ định dùng cho người lớn để:
► Điều trị tăng huyết áp (tăng huyết áp nguyên phát).
► Bảo vệ thận đối với bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có tăng huyết áp và các bằng chứng xét nghiệm suy giảm chức năng thận.
Chống chỉ định
Thuốc Aprovel chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Nếu bạn bị dị ứng với Irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào chứa trong Aprovel.
► Nếu bạn đang có thai hơn 3 tháng (tốt nhất là nên tránh dùng Aprovel từ lúc bắt đầu có thai - xem mục Phụ nữ có thai)
► Không dùng Aprovel cho trẻ em (dưới 18 tuổi).
Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
► Dùng bằng đường uống. Viên thuốc phải được nuốt với một lượng nước thích hợp. Aprovel có thể được uống trong hoặc ngoài bữa ăn. Bạn nên uống liều thuốc hàng ngày vào cùng một thời điểm trong ngày. Điều quan trọng là bạn phải sử dụng Aprovel liên tục cho đến khi bác sĩ quyết định dùng phương cách điều trị khác.
Liều dùng
Bệnh nhân tăng huyết áp
► Liều thông thường là 150mg một lần/ngày. Sau đó liều có thể tăng lên 300mg một lần/ngày tùy theo mức đáp ứng của huyết áp.
Bệnh nhân tăng huyết áp và đái tháo đường týp 2 với bệnh thận
► Đối với bệnh nhân tăng huyết áp và đái tháo đường týp 2, dùng liều duy trì 300mg một lần/ngày là thích hợp cho điều trị bệnh thận đi kèm. Bác sĩ có thể khuyến cáo cho dùng liều thấp hơn, nhất là khi bắt đầu điều trị ở những bệnh nhân đang thẩm tách máu, hoặc ở những bệnh nhân trên 75 tuổi.
► Hiệu quả hạ áp tối đa có thể đạt được trong vòng 4 - 6 tuần sau khi bắt đầu điều trị.
► Trẻ em không nên dùng Aprovel.
► Không nên dùng Aprovel cho trẻ em dưới 18 tuổi. Nếu một trẻ nuốt vài viên thuốc, phải đi gặp bác sĩ ngay lập tức.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Hoạt chất chính: mỗi viên Aprovel 150mg chứa 150mg Irbesartan.
► Tá dược: lactose monohydrat, microcrystalline cellulose, natri croscarmellose, hypromellose, Silicon dioxid, magnesi stearat, titan dioxid, macrogol 3000, sáp carnauba.
Tác dụng phụ
❌ Giống tất cả các thuốc, Aprovel có thể gây ra những tác dụng không mong muốn, mặc dù không phải tất cả mọi người đều gặp các tác dụng phụ này. Một vài tác dụng phụ có thể trầm trọng và đòi hỏi phải được theo dõi y khoa.
Cũng như các loại thuốc tương tự, hiếm gặp các phản ứng dị ứng da (phát ban, mề đay), cũng như sưng phồng khu trú ở mặt, môi hoặc lưỡi ở các bệnh nhân uống Irbesartan. Nếu bạn có những triệu chứng như trên hoặc khó thở nên ngưng dùng Aprovel và đi gặp bác sĩ của bạn ngay lập tức.
Tần số của các tác dụng phụ nêu ra dưới đây được xác định theo quy ước sau:
Trong các nghiên cứu lâm sàng đối với bệnh nhân dùng Aprovel các tác dụng phụ sau đây đã được báo cáo:
Một số tác dụng phụ được báo cáo kể từ khi Aprovel lưu hành trên thị trường nhưng không rõ tần số. Các tác dụng phụ ngoại ý này là chóng mặt, đau đầu, rối loạn vị giác, kêu vo vo ở tai, vọp bẻ, đau nhức khớp và cơ, bất thường chức năng gan, tăng nồng độ kali huyết, suy chức năng thận và viêm các mạch máu nhỏ chủ yếu ở da. Hiếm gặp các trường hợp vàng da (vàng da hoặc trắng con mắt). Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên trầm trọng, hoặc nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ không liệt kê trong toa hướng dẫn sử dụng thuốc này, bạn cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 Vỉ x 14 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.
► Hoạt chất chính: mỗi viên Aprovel 150mg chứa 150mg Irbesartan.
► Tá dược: lactose monohydrat, microcrystalline cellulose, natri croscarmellose, hypromellose, Silicon dioxid, magnesi stearat, titan dioxid, macrogol 3000, sáp carnauba.
Chỉ định
► Aprovel thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin - II. Angiotensin - II là một chất do cơ thể sinh ra, khi gắn lên thụ thể của nó ở mạch máu làm co mạch máu. Kết quả là làm tăng huyết áp. Aprovel chống lại việc gắn của angiotensin - II lên thụ thể này do đó làm mạch máu giãn ra và làm hạ huyết áp.
► Aprovel làm chậm sự suy giảm chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp và đái tháo đường týp 2.
Aprovel được chỉ định dùng cho người lớn để:
► Điều trị tăng huyết áp (tăng huyết áp nguyên phát).
► Bảo vệ thận đối với bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có tăng huyết áp và các bằng chứng xét nghiệm suy giảm chức năng thận.
Chống chỉ định
Thuốc Aprovel chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Nếu bạn bị dị ứng với Irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào chứa trong Aprovel.
► Nếu bạn đang có thai hơn 3 tháng (tốt nhất là nên tránh dùng Aprovel từ lúc bắt đầu có thai - xem mục Phụ nữ có thai)
► Không dùng Aprovel cho trẻ em (dưới 18 tuổi).
Bệnh nhân tăng huyết áp
► Liều thông thường là 150mg một lần/ngày. Sau đó liều có thể tăng lên 300mg một lần/ngày tùy theo mức đáp ứng của huyết áp.
Bệnh nhân tăng huyết áp và đái tháo đường týp 2 với bệnh thận
► Đối với bệnh nhân tăng huyết áp và đái tháo đường týp 2, dùng liều duy trì 300mg một lần/ngày là thích hợp cho điều trị bệnh thận đi kèm. Bác sĩ có thể khuyến cáo cho dùng liều thấp hơn, nhất là khi bắt đầu điều trị ở những bệnh nhân đang thẩm tách máu, hoặc ở những bệnh nhân trên 75 tuổi.
► Hiệu quả hạ áp tối đa có thể đạt được trong vòng 4 - 6 tuần sau khi bắt đầu điều trị.
► Trẻ em không nên dùng Aprovel.
► Không nên dùng Aprovel cho trẻ em dưới 18 tuổi. Nếu một trẻ nuốt vài viên thuốc, phải đi gặp bác sĩ ngay lập tức.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
► Hộp 2 Vỉ x 14 Viên